Có 2 kết quả:

更仆难数 gēng pú nán shǔ ㄍㄥ ㄆㄨˊ ㄋㄢˊ ㄕㄨˇ更僕難數 gēng pú nán shǔ ㄍㄥ ㄆㄨˊ ㄋㄢˊ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) too many to count
(2) very many
(3) innumerable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) too many to count
(2) very many
(3) innumerable

Bình luận 0